Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp về các thuật ngữ và chỉ số trong Digital Marketing 2023 quan trọng nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về những thuật ngữ tiếp thị số phổ biến nhất hiện nay. Với hơn 79 thuật ngữ trong ngành Digital Marketing được giải thích đầy đủ và dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được những kiến thức cần thiết để áp dụng vào chiến lược Digital Marketing của mình.
Thuật ngữ Digital Marketing chung cơ bản
Analytics
Analytics là việc sử dụng các công cụ để thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược và cải thiện hiệu quả của chiến dịch Digital Marketing.
Bounce Rate
Tỷ lệ người truy cập vào một trang web nhưng rời đi ngay sau đó mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác. Bounce Rate thường được sử dụng để đánh giá tính hấp dẫn của trang web và khả năng giữ chân khách hàng.
Call to Action
Call to Action là lời kêu gọi hành động được đặt trên trang web hoặc trong nội dung quảng cáo để khuyến khích người đọc hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện hành động như mua hàng, đăng ký, đăng nhập, liên hệ,…
Click Through Rate (CTR)
Tỷ lệ số lần người dùng nhấp vào liên kết trong nội dung quảng cáo hoặc trên trang web so với số lần hiển thị liên kết đó. CTR thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
Conversion rate (CVR)
Tỷ lệ số lượng khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập trên trang web thực hiện hành động mà bạn mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, đăng nhập, liên hệ,…. so với tổng số lượng người truy cập. CVR thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Digital Marketing và cải thiện tăng doanh số bán hàng.
Landing Page
Landing Page là trang đích mà khách hàng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào một liên kết quảng cáo hoặc một liên kết trong nội dung marketing. Trang đích này thường được thiết kế để khuyến khích khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động nhất định, chẳng hạn như đăng ký, mua hàng, liên hệ,…
Lifetime Value
Lifetime Value là giá trị toàn bộ mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. LTV thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một chiến dịch Digital Marketing.
Persona – Người mua lý tưởng
Persona là một bức tranh chi tiết về khách hàng mục tiêu, bao gồm thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích, thói quen, nhu cầu,… Persona giúp cho các chiến dịch Marketing được tập trung và hiệu quả hơn trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Return on ad/ advertising spend (ROAS)
ROAS là tỷ lệ giữa doanh thu thu được từ chiến dịch quảng cáo và chi phí quảng cáo. ROAS thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và cải thiện chiến lược quảng cáo.
Return on investment (ROI)
Return on investment (ROI) là tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số tiền đầu tư. ROI thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Digital Marketing và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Target Audience – Khách hàng mục tiêu
Target Audience là nhóm khách hàng được tập trung và định hướng trong một chiến dịch Digital Marketing. Target Audience thường được định nghĩa bằng cách sử dụng Persona và các thông tin khác về thị trường, đối thủ,… để đảm bảo chiến dịch Marketing đạt được hiệu quả tối đa.
Thuật ngữ thiết kế và phát triển website
Trong quá trình thiết kế và phát triển website, có rất nhiều thuật ngữ dùng trong Digital Marketing để mô tả các thành phần cấu thành nên một trang web. Dưới đây là một số thuật ngữ thiết kế và phát triển website phổ biến:
Blog
Blog là một loại website được sử dụng để chia sẻ thông tin, tin tức, ý kiến hoặc kinh nghiệm cá nhân của một cá nhân hoặc một tổ chức. Nó được xây dựng dựa trên các bài đăng liên tục và thường được cập nhật thường xuyên.
Conversion Form
Conversion Form là một phần của trang web được sử dụng để thu thập thông tin từ người dùng. Đây có thể là một mẫu đăng ký, một mẫu liên hệ hoặc một mẫu đặt hàng.
CSS
CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets. Đây là ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng trên trang web, bao gồm màu sắc, kiểu chữ và bố cục.
Hosting
Hosting là dịch vụ được cung cấp bởi các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ trực tuyến và lưu trữ các trang web và các tệp liên quan.
HTTP/S (HyperText Transfer Protocol/ Secure)
HTTP/S là một giao thức truyền tải dữ liệu trên mạng, được sử dụng để truyền tải các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng. HTTP được sử dụng cho các trang web không được mã hóa và HTTPS được sử dụng cho các trang web được mã hóa.
Javascript
Javascript là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng động và các tính năng tương tác trên trang web.
Web navigation là cách mà người dùng tìm kiếm thông tin trên trang web. Nó bao gồm các phương pháp tìm kiếm và các liên kết được sử dụng để điều hướng từ trang này sang trang khác.
Responsive Website
Responsive Website là một trang web được thiết kế để tự động thích ứng với các kích thước màn hình khác nhau của các thiết bị, bao gồm cả máy tính để bàn, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Registrar
Registrar là một tổ chức được ủy quyền để đăng ký tên miền cho các trang web. Họ cung cấp các dịch
Response Codes
Response Codes là các mã trạng thái được sử dụng để thông báo cho trình duyệt và người dùng về trạng thái của trang web. Một số mã phổ biến bao gồm mã 404 (không tìm thấy trang), mã 200 (trang web hoạt động tốt) và mã 500 (lỗi máy chủ).
Staging Site
Staging Site là một phiên bản của trang web được sử dụng để thử nghiệm và kiểm tra trước khi trang web chính thức được triển khai. Nó cũng được sử dụng để phát triển và kiểm tra các tính năng mới.
SSL (Secure Sockets Layer)
SSL là viết tắt của Secure Sockets Layer. Đây là một giao thức mạng được sử dụng để bảo mật các trang web bằng cách mã hóa thông tin truyền tải giữa máy chủ và trình duyệt của người dùng.
Wireframe
Wireframe là một bản vẽ đơn giản và trừu tượng của một trang web, cho phép người dùng xem trước cấu trúc và bố cục của trang web trước khi nó được thiết kế hoàn chỉnh. Nó cũng được sử dụng để trình bày các tính năng và chức năng của trang web một cách rõ ràng hơn.
Thuật ngữ SEO
Có rất nhiều thuật ngữ thông dụng trong Digital Marketing về mảng SEO. Hãy cùng tìm hiểu một vài thuật ngữ SEO phổ biến dưới đây:
Anchor Text
Anchor text là đoạn văn bản được sử dụng để liên kết với một trang web khác. Chúng có thể là từ, cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Anchor text được coi là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Alt Text/ Alt Tag
Alt Text hay Alt Tag là đoạn văn bản mô tả hình ảnh. Nó được sử dụng để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của hình ảnh và giúp tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Click (Organic Search)
Click (Organic Search) là số lần người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm tự nhiên trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO.
Domain name
Domain name là tên miền của một trang web. Đây là một thuật ngữ ngành Digital Marketing quan trọng trong SEO vì nó có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm.
Domain Authority là một chỉ số được phát triển bởi Moz để đánh giá sức mạnh của một trang web. Nó được tính toán bằng cách sử dụng nhiều yếu tố, bao gồm số lượng và chất lượng của các liên kết đến trang web.
Headings
Headings là các tiêu đề được sử dụng để đánh dấu các phần khác nhau của nội dung trên trang web. Chúng được sử dụng để cải thiện khả năng đọc và hiểu nội dung của trang web.
Impression (Organic Search)
Impression (Organic Search) là số lần một trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm tự nhiên trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO.
Inbound Link
Inbound link (hay còn gọi là backlink) là liên kết được tạo từ một trang web khác trỏ đến trang web của bạn. Đây là một yếu tố quan trọng trong các thuật ngữ về ngành Digital Marketing, giúp tăng độ uy tín và độ tin cậy của trang web, đồng thời cũng là một trong những yếu tố được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao khi xếp hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.
Internal Link
Internal Link là các liên kết được tạo từ một trang web đến các trang khác trên cùng một trang web. Chúng có thể giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Indexed Pages
Indexed Pages là số lượng trang web được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của công cụ tìm kiếm. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng xuất hiện của một trang web trên kết quả tìm kiếm.
Keyword
Keyword là từ khóa mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin liên quan đến chủ đề cần tìm kiếm. Tìm kiếm và sử dụng các từ khóa phù hợp là một trong những yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Link Building
Link Building là quá trình xây dựng liên kết đến trang web của bạn từ các trang web khác. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và có thể giúp tăng độ tin cậy và độ quan trọng của trang web của bạn.
Long Tail Keyword
Long Tail Keyword là các từ khóa dài hơn và cụ thể hơn. Chúng có thể giúp tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm và tăng khả năng thu hút khách hàng tiềm năng đến trang web của bạn.
Meta Description
Meta Description là một đoạn mô tả ngắn gọn của nội dung trang web được hiển thị dưới tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm. Nó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người dùng khi chọn xem trang web của bạn.
Meta Keywords
Meta Keywords là một danh sách các từ khóa mô tả nội dung trang web. Tuy nhiên, nó không còn được sử dụng như một yếu tố tối ưu hóa công cụ tìm kiếm quan trọng như trước đây.
Meta Title
Meta title là phần tiêu đề được hiển thị trên thanh trình duyệt khi người dùng truy cập vào trang web. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp thu hút sự chú ý của người dùng và cũng được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao để xếp hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.
Nofollow
Nofollow là một thuộc tính được thêm vào liên kết để cho biết công cụ tìm kiếm không nên theo dõi liên kết đó. Điều này có thể được sử dụng để tránh vi phạm các chính sách liên quan đến spam và quảng cáo trái phép.
Page Authority là một chỉ số do Moz phát triển để đo độ quan trọng và sức mạnh của một trang web. Điểm số PA càng cao ng cao thì khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm càng tốt.
SERP (Search Engine Results Page)
SERP là viết tắt của Search Engine Results Page, tức là trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. SERP thường bao gồm các kết quả tìm kiếm được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên dựa trên các yếu tố như độ uy tín, độ tin cậy của trang web.
Sitelinks (Organic Search)
Sitelinks là các liên kết hiển thị dưới kết quả tìm kiếm chính của một trang web. Chúng giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các trang con của trang web và cũng giúp tăng tính linh hoạt của trang web. Tuy nhiên, không phải tất cả các trang web đều có sitelinks.
Social bookmarking là một hoạt động cho phép người dùng lưu trữ, tổ chức và chia sẻ các trang web mà họ quan tâm trên các trang web đánh dấu xã hội như Reddit, Digg, StumbleUpon… Các trang web này cũng là một trong những nguồn inbound link quan trọng giúp tăng độ uy tín và độ tin cậy của trang web.
Một trong những thuật ngữ dùng trong Digital Marketing quan trọng, phải kể đến các thuật ngữ dùng về Social Media:
A/B Test
A/B Test là kỹ thuật so sánh hiệu quả giữa hai phương án khác nhau.
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm hai đoạn văn khác nhau cho một bài đăng và xem phản hồi của khán giả là gì?
App Installs Campaign
Chiến dịch quảng cáo nhằm tăng lượt tải ứng dụng. Bạn có thể sử dụng các nền tảng quảng cáo để đưa quảng cáo tới một tập trung đối tượng nhất định và khuyến khích họ tải xuống ứng dụng của bạn.
App Re-Engagement campaign
Chiến dịch nhắc nhở người dùng quay lại sử dụng ứng dụng của bạn.
Ví dụ, bạn có thể gửi thông báo đến người dùng đã từng tải xuống ứng dụng của bạn nhưng không sử dụng nó trong một thời gian dài.
Audience Network
Audience Network là nền tảng quảng cáo được Facebook phát triển để giúp các nhà quảng cáo đưa quảng cáo tới đúng đối tượng khán giả trên các trang web và ứng dụng khác ngoài Facebook.
Brand Awareness – Nhận thức thương hiệu
Brand Awareness là mục tiêu của các chiến dịch quảng cáo nhằm giới thiệu và tăng cường nhận thức về thương hiệu của bạn đến khán giả.
Branded Hashtag Challenge
Branded Hashtag Challenge là một loại chiến dịch quảng cáo trên Instagram và TikTok, nơi các thương hiệu sử dụng một hashtag đặc biệt để khuyến khích người dùng tạo và chia sẻ nội dung liên quan đến thương hiệu.
Campaign Budget Optimization (CBO)
Campaign Budget Optimization (CBO) Là cách thức Facebook và Instagram sử dụng thuật toán để tối ưu hóa ngân sách quảng cáo của bạn giữa các chiến dịch quảng cáo khác nhau. Thuật ngữ này giúp bạn tối đa hoá lợi nhuận từ ngân sách quảng cáo của mình.
Conversion Tracking – Đo lường chuyển đổi
Conversion Tracking là một công cụ cho phép bạn theo dõi việc khách hàng thực hiện các hành động quan trọng trên trang web của bạn như mua sản phẩm, điền thông tin liên hệ, đăng ký email… Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và cải thiện chiến lược của mình.
Creator Marketplace
Creator Marketplace là một nền tảng cho phép doanh nghiệp kết nối với những người sáng tạo nội dung trên Facebook và Instagram để tạo ra các nội dung quảng cáo độc đáo.
Custom Audience
Custom Audience là một nhóm khán giả được xác định bởi các tiêu chí nhất định mà bạn thiết lập, ví dụ như độ tuổi, giới tính, địa điểm hoặc hành vi trên mạng xã hội. Khi quảng cáo của bạn được đưa đến nhóm khán giả tùy chỉnh, khả năng hiệu quả sẽ cao hơn.
Daily Budget
Daily Budget Là số tiền tối đa mà bạn sẽ chi tiêu trong một ngày cho mỗi chiến dịch quảng cáo của mình.
Earned Impressions
Earned Impressions Là số lần mà bài đăng của bạn xuất hiện trên Facebook hoặc Instagram do người khác chia sẻ, bình luận hoặc thả tim. Điều này cho thấy ảnh hưởng nội dung của bạn trên mạng xã hội.
Engagement – Tương tác
Đây là chỉ số đánh giá mức độ tương tác của khách hàng với nội dung bạn chia sẻ trên mạng xã hội. Tương tác có thể là like, comment, share hoặc click vào link.
Bao gồm tất cả các hành động của khách hàng như like, bình luận, chia sẻ và lưu trữ bài đăng của bạn trên mạng xã hội.
Engagement Rate – ER – Tỷ lệ tương tác
Tỷ lệ tương tác là tỉ lệ giữa số lần tương tác với nội dung và số lần xuất hiện của nội dung đó trên mạng xã hội.
Followers Campaign
Đây là chiến dịch quảng cáo nhằm mục đích tăng lượng người theo dõi cho trang cá nhân hoặc trang doanh nghiệp trên mạng xã hội.
Hashtag
Hashtag là một từ khóa được sử dụng để tìm kiếm nội dung trên mạng xã hội. Hashtag được sử dụng để phân loại và nhóm các bài đăng liên quan đến cùng một chủ đề.
Influencer marketing
Influencer marketing là một chiến lược tiếp thị mà các nhà quảng cáo sử dụng những người có ảnh hưởng và sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
In-Stream Ad
In-Stream Ad là quảng cáo được hiển thị trực tiếp trong luồng dữ liệu trên mạng xã hội, chẳng hạn như trên Facebook hoặc Instagram.
Lead Generation – Xây dựng khách hàng tiềm năng
Lead Generation là quá trình thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng để tiếp cận và tiếp thị.
Lifetime Budget – Ngân sách trọn đời
Lifetime Budget là số tiền quảng cáo mà doanh nghiệp đã dự định để sử dụng cho chiến dịch trên mạng xã hội trong suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp.
Macro-Influencers
Macro-Influencers là những người có số lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội và có sức ảnh hưởng lớn đến đối tượng của họ.
Mega-Influencers
Mega-Influencers là những người có số lượng người theo dõi cực lớn trên mạng xã hội và có sức ảnh hưởng toàn cầu.
Micro-Influencers
Micro-Influencers là những người có số lượng người theo dõi nhỏ trên mạng xã hội nhưng có sức ảnh hưởng đến đối tượng nhỏ hơn của họ.
Reach
Reach chính là số lượng người mà một bài đăng hoặc quảng cáo có thể tiếp cận được trên mạng xã hội.
Social Listening là quá trình theo dõi, phân tích và đánh giá các cuộc trò chuyện, bình luận và nội dung liên quan đến thương hiệu trên mạng xã hội.
UGC – User Generated Content
User Generated Content là nội dung được tạo ra bởi người dùng trên mạng xã hội, chẳng hạn như hình ảnh, video và bài đăng. Nội dung này thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị.
Thuật ngữ PPC Advertising
Trong mục lục tất cả những thuật ngữ cần biết trong Digital Marketing, phải kể đến những thuật ngữ về thuật ngữ PPC Advertising, cụ thể:
Ad Rank
Ad Rank là thứ hạng mà quảng cáo của bạn đạt được trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang web khác nơi bạn đặt quảng cáo.
Auction Insights
Auction Insights là một công cụ mà bạn có thể sử dụng để tìm hiểu về các đấu giá quảng cáo của đối thủ của mình và nhận được thông tin về các mức giá thầu, thứ hạng quảng cáo và các chiến lược của họ.
Bid Strategy – Chiến lược giá thầu
Bid Strategy là cách bạn đặt giá cho quảng cáo của mình, bao gồm cả cách bạn đặt giá cho từ khóa và cho các mục tiêu quảng cáo khác nhau.
Bing Ads/ Microsoft Ads
Bing Ads/ Microsoft Ads là nền tảng quảng cáo trực tuyến của Microsoft, nơi bạn có thể đặt quảng cáo trên các trang kết quả tìm kiếm của Bing và trên các trang web khác.
Cost per Click (CPC)
Cost per Click (CPC) là số tiền mà bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo của bạn trên trang web. CPC được tính bằng cách chia tổng chi phí cho quảng cáo cho số lượt nhấp vào quảng cáo.
Display URL
Display URL là đường dẫn được hiển thị trong quảng cáo của bạn, thường là một phiên bản ngắn gọn của URL thực tế của trang web của bạn.
Dynamic Search Ads (DSA) – Quảng cáo tìm kiếm động
Dynamic Search Ads (DSA) là loại quảng cáo cho phép bạn tạo ra tiêu đề và mô tả quảng cáo tự động từ nội dung trên trang web của mình.
Headline
Headline là phần tiêu đề của quảng cáo của bạn, thường được giới hạn về độ dài và cần thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
Impression (Paid Search)
Impression (Paid Search) là số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên trang web khác.
Impression share là tỷ lệ giữa số lượt hiển thị quảng cáo của bạn so với số lần quảng cáo có thể được hiển thị trong thị trường mục tiêu.
Keyword
Keyword là các từ khóa hoặc cụm từ khóa được tìm kiếm bởi khách hàng tiềm năng. Từ keyword này bạn có thể lên phương án triển khai chạy quảng cáo hoặc triển khai chiến dịch SEO.
Pay Per Click
Pay Per Click là hình thức thanh toán cho PPC Advertising, trong đó bạn chỉ phải trả tiền cho quảng cáo của mình khi có người nhấp vào nó.
Remarketing
Remarketing là một loại quảng cáo cho phép bạn tiếp cận với khách hàng đã từng ghé thăm trang web của bạn trước đây và đưa ra các thông báo quảng cáo tương ứng.
Responsive Search Ads – Quảng cáo đáp ứng
Responsive Search Ads là một loại quảng cáo cho phép bạn tạo ra nhiều tiêu đề và mô tả khác nhau và tự động điều chỉnh hiển thị của chúng dựa trên phản hồi của người dùng.
Shopping Ads
Shopping Ads là một loại quảng cáo đặc biệt dành cho các sản phẩm, cho phép bạn hiển thị thông tin sản phẩm, hình ảnh và giá cả trực tiếp trong trang kết quả tìm kiếm để khách hàng có thể dễ dàng xem và mua sản phẩm của bạn.
Thuật ngữ Display Advertising – Quảng cáo hiển thị
Ad Exchange
Ad Exchange là một nơi tụ tập các quảng cáo từ nhiều nguồn khác nhau để được phân phối đến các trang web, ứng dụng di động hoặc kênh khác.
Connected TV (CTV)
Connected TV (CTV) là một loại thiết bị giải trí mà gia đình có kết nối internet để truyền tải nội dung video.
Data Management Platform (DMP)
Data Management Platform (DMP) là một hệ thống để quản lý, tổ chức và sử dụng dữ liệu về khách hàng, giúp cho các nhà quảng cáo có thể tùy chỉnh thông điệp quảng cáo đến đúng đối tượng mục tiêu.
Demand Side Platform (DSP)
Demand Side Platform (DSP) là một hệ thống tự động quản lý các chiến dịch quảng cáo của nhà quảng cáo, từ việc đặt mua quảng cáo cho đến việc theo dõi hiệu quả.
Native Ads
Native Ads là các quảng cáo được thiết kế để phù hợp với bố cục và nội dung của trang web hoặc ứng dụng, nhằm tăng tính tương tác của khách hàng.
Over The Top (OTT)
Over The Top (OTT) là một dịch vụ truyền phát video qua internet mà không cần phải thông qua đầu thu truyền hình truyền thống.
OTT Box
OTT Box là một thiết bị kết nối internet và truyền phát nội dung video cho TV.
Programmatic Advertising – Quảng cáo lập trình
Programmatic Advertising – Quảng cáo lập trình là quá trình tự động hóa việc mua và đặt quảng cáo thông qua các nền tảng quảng cáo.
Real-Time Bidding (RTB)
Real-Time Bidding (RTB) là một hình thức mua quảng cáo tự động, trong đó các đối tác quảng cáo có thể đấu giá và đặt mua quảng cáo trực tiếp từ nhà cung cấp quảng cáo.
Supply Side Platform (SSP)
Supply Side Platform (SSP) là một hệ thống được sử dụng bởi các nhà xuất bản hoặc nhà quảng cáo để bán và quản lý không gian quảng cáo trên các trang web hoặc ứng dụng của họ.
Bài viết trên đã giúp bạn cập nhật những kiến thức mới nhất, quan trọng nhất về các thuật ngữ cần biết trong Digital Marketing. Hi vọng với những thuật ngữ này, bạn sẽ có thể áp dụng vào chiến lược Digital Marketing của mình một cách hiệu quả hơn và đạt được kết quả tốt nhất. Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng những kiến thức mới nhất để giữ vững vị trí cạnh tranh trong thị trường kinh doanh hiện nay.
Nguồn tham khảo:
https://www.simplilearn.com/digital-marketing-terms-article
https://www.fool.com/the-ascent/small-business/email-marketing/articles/digital-marketing-terms